Bộ gậy QUINCY ES 5 với cách điệu là dải ruy-băng nữ tính và huy hiệu có hình chiếc nơ xinh xắn trên mặt sole của gậy là bộ gậy dành cho nữ golfer mới gia nhập môn thể thao này. Với thiết kế tinh tế và các thông số kĩ thuật được tính toán đầy đủ và khoa học, bộ gậy Quincy ES5 đem đến cho các nữ golfer sự trải nghiệm mềm mại và thanh thoát trong từng cú đánh
Tổng số cây: 10 cây, bao gồm W/1,4,7; UT30; I/7,8,9; PW, SW, PT.
Màu sắc chủ đạo: màu sáng bạc tạo cảm giác nhẹ nhàng và sang trọng với điểm nhấn cách điệu là dải ruy băng hồng và một chiếc nơ xinh xắn trên mặt sole của gậy.
Đầu gậy sử dụng chất liệu Titanium ứng dụng trong sản xuất thân vỏ máy bay và hợp kim thép không ăn mòn giúp đầu gậy cực bền trước mọi điều kiện thời tiết và các tác động ngoại lực. Shaft gậy sử dụng chất liệu sợi carbon giúp tăng momen quán tính đầu gậy khiến cú đánh xa hơn và cao hơn. Nhằm mục đích hỗ trợ các cú đánh thẳng bổng và xa, phần sole của đầu gậy được tính toán gia cố với phần nặng nằm về phía sau và mặt ngọt cực rộng.
Mục tiêu: nâng tầm golfer bán chuyên
Đầu gậy có thể tích rất lớn khoảng 420cm3 thuộc loại gậy driver nữ có thể tích lớn nhất trên thị trường, mặt gậy lớn cùng vùng ngọt rất rộng giúp các golfer tự tin phát bóng không sợ slice. Mặt gậy độ loft 14 độ (thực tế có thể lên 15 độ) thích hợp với người mới chơi và golfer bán chuyên có thể dễ dàng đưa bóng với quỹ đạo cầu vồng. Phần mặt sole của gậy được gia cố nặng hơn và thiết kế phẳng giúp golfer giữ được trọng tâm gậy thấp và ổn định phù hợp với các golfer có cú swing chậm.
Một đặc điểm rất nổi bật của Driver dòng Quincy ES5 là tổng chiều dài của gậy chỉ là 42.75 inch ngắn hơn khoảng 1,25 inch so với trung bình gậy Driver nữ hiện nay, phù hợp với đa số phụ nữ châu Á với chiều cao và sải tay trung bình
Fairway wood trong bộ fullset gồm 2 cây 4 và 7 với thông số tiêu chuẩn phù hợp với cả những golfer mới chơi hoặc đã có kinh nghiệm. Với thể tích đầu gậy thuộc loại lớn so với thể tích trung bình là 165 với W4 và 153 với W7 cùng với mặt gậy lớn sẽ giúp các golfer đánh bóng tự tin hơn rất nhiều mà không lo ám ảnh với các cú slice hay hook. Chiều dài của gậy cũng thiết kế ngắn hơn trung bình hơn 1 inch sẽ phù hợp với đa số phụ nữ châu Á với sải tay ngắn và giúp kiểm soát swing tốt hơn
Cây gậy Utility được chăm chút phát triển toàn diện về công nghệ và chất lượng hoàn thiện. Đặc điểm nổi bật là độ loft 30 độ cùng thiết kế cổ ngỗng rất ưu việt và đặt trọng tâm đầu gậy về phía sau của sole sẽ giúp bóng được đưa bổng lên cực kì dễ dàng.
Bộ gậy sắt của Quincy ES 5 gồm các cây 7,8,9, PW, SW với chất liệu đầu gậy bằng thép và mặt gậy từ Titanium siêu bền. Kiểu dáng đầu đúc khuôn (Cavity back) thông dụng giúp đầu gậy nhiều khoảng rỗng, trọng lượng sẽ phân bổ đều lên chu vi mặt gậy tạo ra mặt tiếp xúc bóng rất rộng. Các nữ golfer gần như không phải lo lắng về việc đánh trượt bóng hoặc các lỗi do mặt gậy tiếp xúc sai.
Mặt sole bo tròn sẽ làm giảm ma sát khi gậy tiếp xúc với mặt cỏ hoặc các mặt cứng khác, gậy sẽ như lướt đi trên mặt cỏ rất dễ chịu.
Phần hộp được làm rộng với trọng tâm đặt sâu về phía sau sẽ trợ lực tốt cho các golfer đưa bóng đi xa và cao hơn
Putter của Quincy ES5 là dạng đầu gậy mallet rất dễ đánh và setup, với thiết kế tăng độ ổn định của đầu gậy với từng cú putt sẽ khiến đường bóng ghi điểm cực kì hoàn hảo
Một điểm thú vị của cây putter này đó là thiết kế lỗ tròn gắp bóng ngay trên mallet giúp các golfer không cần cúi xuống nhặt bóng rất thuận tiện cho tập luyện và thi đấu.
WOOD
■ CLUB
1 | 4 | 7 | |
Loft angle(°) | 14 | 19 | 24 |
Lie angle(°) | 60 | 59 | 59.5 |
Face angle(°) | H1.5 | H0.5 | H0.5 |
Club length(inch) | 42.75 | 40.25 | 39.25 |
Club weight(g) | 279 | 294 | 301 |
Swing weight | B6 | B6 | B6 |
■ HEAD
1 | 4 | 7 | |
Head volume(cm3) | 420 | 165 | 153 |
Face material | 6-4 Titanium | Stainless | |
Body material |
■ SHAFT
QUINCY ES5 Dedicated Shaft
WOOD | |
Weight(g) | 51 |
Torque(°) | 6.2 |
Kick point | Middle tune |
■ GRIP
QUINCY ES5 Original rubber
Weight(g) | 35 |
UT&IRON
■ CLUB
UT30 | 7 | 8 | 9 | PW | SW | |
Loft angle(°) | 30 | 35 | 39 | 43 | 49 | 56 |
Lie angle(°) | 61.5 | 63 | 63.5 | 64 | 64.5 | 65 |
Club length(inch) | 37.25 | 35.75 | 35.25 | 34.75 | 34.25 | 33.75 |
Club weight(g) | 320 | 338 | 344 | 351 | 357 | 364 |
Swing weight | B6 | B6 | B6 | B6 | B6 | B6 |
QUINCY ES5 Dedicated Shaft
UT30 | IRON | |
Weight(g) | 51 | 48 |
Torque(°) | 4.6 | 4.5 |
Kick point | Middle tune | Middle tune |
■ GRIP
QUINCY ES5 Original rubber
Weight(g) | 35 |
■ PUTTER
Weight(g) | 490 |
Club length(inch) | 32 |
Loft angle(°) | 3 |
Grip weight (g) | 76 |